Trang chủEDEN • KLSE
add
Eden Inc Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
226,13 N
Tỷ số P/E
0,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,46 Tr | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 17,32 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | 72,16 Tr | 391,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 174,05 | 395,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,88 Tr | 40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,15 Tr | -5,52% |
Tổng tài sản | 442,12 Tr | 22,68% |
Tổng nợ | 104,78 Tr | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,16 Tr | 391,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,98 Tr | 2.566,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 Tr | -11.334,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,35 Tr | 184,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,73 Tr | 246,83% |
Dòng tiền tự do | 3,92 Tr | 30,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
234