Trang chủEDGE • IDX
add
Indointernet Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.940,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.940,00 Rp - 3.970,00 Rp
Phạm vi một năm
3.500,00 Rp - 7.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,02 NT IDR
Số lượng trung bình
108,75 N
Tỷ số P/E
34,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,18 T | -26,22% |
Chi phí hoạt động | 26,60 T | 5,67% |
Thu nhập ròng | 35,60 T | -47,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,23 | -29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,20 T | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,46 T | 27,15% |
Tổng tài sản | 3,65 NT | 31,70% |
Tổng nợ | 1,91 NT | 54,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,60 T | -47,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,73 T | -52,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,52 T | 23,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,65 T | 134,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,84 T | 28,88% |
Dòng tiền tự do | -154,62 T | 32,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
299