Trang chủEDHL • NASDAQ
add
Everbright Digital Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 $
Mức chênh lệch một ngày
3,84 $ - 4,20 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 4,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,76 Tr USD
Số lượng trung bình
249,18 N
Tỷ số P/E
69,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,83 N | 753,33% |
Chi phí hoạt động | 191,16 N | 135,51% |
Thu nhập ròng | 198,08 N | 381,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,67 | 133,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,68 N | 363,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,85 N | — |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | — |
Tổng nợ | 387,92 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,08 N | 381,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,78 N | -85,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,78 N | -45,01% |
Dòng tiền tự do | 159,68 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
7