Trang chủEDI • WSE
add
ED INVEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 zł
Mức chênh lệch một ngày
6,28 zł - 6,36 zł
Phạm vi một năm
5,22 zł - 8,84 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
78,04 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
35,08%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 Tr | -55,41% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 724,00 N | -83,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | -72,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,19 Tr | 246,64% |
Tổng tài sản | 96,69 Tr | -0,59% |
Tổng nợ | 26,01 Tr | -13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 724,00 N | -83,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,17 Tr | 200,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 Tr | -267,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,00 N | 43,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,05 Tr | 163,13% |
Dòng tiền tự do | 5,32 Tr | 136,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
12