Trang chủEDI • WSE
add
ED INVEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,60 zł - 5,72 zł
Phạm vi một năm
5,22 zł - 7,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
70,85 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
28,45
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | -50,86% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -8,45% |
Thu nhập ròng | -279,00 N | -138,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | -178,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,00 N | -112,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -79,43% |
Tổng tài sản | 105,50 Tr | 9,11% |
Tổng nợ | 42,83 Tr | 64,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -279,00 N | -138,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | -126,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,00 N | 98,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 14.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,00 N | -97,43% |
Dòng tiền tự do | -30,37 Tr | -671,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
10