Trang chủEDIP • IST
add
Edip Gayrimenkul Yatirm Sany ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,00 ₺ - 26,80 ₺
Phạm vi một năm
17,38 ₺ - 31,62 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T TRY
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
1,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,076%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,47 Tr | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 26,01 Tr | 200,94% |
Thu nhập ròng | 527,10 Tr | -63,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 324,43 | -65,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,91 Tr | -18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -173,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,31 Tr | -41,45% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 5,43% |
Tổng nợ | 1,51 T | -28,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 527,10 Tr | -63,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,20 Tr | 9,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,72 Tr | 109,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,55 Tr | -128,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 Tr | 115,15% |
Dòng tiền tự do | -64,90 Tr | -39,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
43