Trang chủEDIP • IST
add
Edip Gayrimenkul Yatirm Sany ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,84 ₺ - 25,06 ₺
Phạm vi một năm
13,86 ₺ - 31,62 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T TRY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
0,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,68 Tr | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | 56,98% |
Thu nhập ròng | 128,30 Tr | -82,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,49 | -84,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,34 Tr | 1,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,91 Tr | 23,46% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 149,63% |
Tổng nợ | 1,49 T | -10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,30 Tr | -82,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,22 Tr | 2,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,72 Tr | -197,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -107,08% |
Dòng tiền tự do | 20,73 Tr | 309,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
44