Trang chủEDR • BME
add
eDreams Odigeo SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,67 €
Mức chênh lệch một ngày
6,72 € - 6,90 €
Phạm vi một năm
5,90 € - 7,73 €
Giá trị vốn hóa thị trường
883,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
64,71 N
Tỷ số P/E
27,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,85 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 132,22 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 144,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 144,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,55 Tr | 64,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,68 Tr | -37,27% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 0,23% |
Tổng nợ | 854,22 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 144,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | -104,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,74 Tr | -4,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,06 Tr | -275,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,05 Tr | -282,07% |
Dòng tiền tự do | -18,57 Tr | -143,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.682