Trang chủEDR • NYSE
add
Endeavor Group holdings Inc
29,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,034%)+0,010
29,10 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 18:40:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
32,59 $
Mức chênh lệch một ngày
28,52 $ - 29,86 $
Phạm vi một năm
24,21 $ - 35,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 T USD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -0,91% |
Chi phí hoạt động | 876,56 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | -165,89 Tr | -1.242,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,58 | -1.250,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -38,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,05 Tr | -19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 3,00% |
Tổng tài sản | 20,57 T | -4,55% |
Tổng nợ | 10,48 T | 6,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,89 Tr | -1.242,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,93 Tr | -134,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,99 Tr | 83,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 284,62 Tr | 216,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 220,94 Tr | 208,65% |
Dòng tiền tự do | -784,49 Tr | -1.634,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000