Trang chủEDR • TSE
add
Endeavour Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 $
Mức chênh lệch một ngày
6,18 $ - 6,33 $
Phạm vi một năm
1,94 $ - 7,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CAD
Số lượng trung bình
852,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,44 Tr | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 15,72 Tr | 9,42% |
Thu nhập ròng | -17,30 Tr | -643,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,37 | -587,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 125,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,15 Tr | 112,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,60 Tr | 17,92% |
Tổng tài sản | 611,40 Tr | 41,15% |
Tổng nợ | 198,36 Tr | 124,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,30 Tr | -643,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,47 Tr | 1.281,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,18 Tr | -82,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,20 Tr | 6,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,16 Tr | -416,80% |
Dòng tiền tự do | -16,27 Tr | 37,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.350