Trang chủEDRY • NASDAQ
add
EuroDry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,56 $
Mức chênh lệch một ngày
13,56 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
11,09 $ - 24,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,58 Tr USD
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,32 Tr | 73,09% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | 33,37% |
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -685,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,12 | -353,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 Tr | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 Tr | -91,51% |
Tổng tài sản | 214,72 Tr | 13,00% |
Tổng nợ | 102,98 Tr | 27,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 Tr | -685,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | -59,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,41 N | 93,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 Tr | 9,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 Tr | 65,71% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | 406,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web