Trang chủEDSA • NASDAQ
add
Edesa Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,33 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 5,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,57 Tr USD
Số lượng trung bình
14,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 3,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 Tr | -63,37% |
Tổng tài sản | 4,16 Tr | -46,83% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -118,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -222,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 3,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 Tr | 577,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,18 N | 148,11% |
Dòng tiền tự do | -845,25 N | -0,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16