Trang chủEDT • TSE
add
Spectral Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,00 N | 53,92% |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 20,49% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -934,61 | 32,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,42 Tr | -19,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,54 Tr | 198,93% |
Tổng tài sản | 10,08 Tr | 59,14% |
Tổng nợ | 32,92 Tr | 141,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -148,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 107,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | -3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 Tr | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,87 Tr | 3.068,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,46 Tr | 330,95% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 519,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29