Trang chủEDT • TSE
add
Spectral Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,00 N | 26,45% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -162,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 N | -107,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 Tr | 2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | 14,47% |
Tổng tài sản | 8,22 Tr | -5,70% |
Tổng nợ | 39,50 Tr | 109,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -162,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,90 Tr | 2,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | -79,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | -170,80% |
Dòng tiền tự do | 4,42 Tr | 391,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29