Trang chủEDT • TSE
add
Spectral Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
234,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,00 N | 72,61% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -35,27% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 56,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -237,76 | 74,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 45,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -58,86% |
Tổng tài sản | 5,50 Tr | -45,45% |
Tổng nợ | 45,67 Tr | 38,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | 56,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | -13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 N | -1.987,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 Tr | -45,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | -73,82% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -141,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29