Trang chủEDTK • NASDAQ
add
Skillful Craftsman Education Tchnlgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,14 Tr USD
Số lượng trung bình
9,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,51 N | -92,03% |
Chi phí hoạt động | 666,13 N | -1,61% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -700,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 N | -9.941,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -968,62 N | -155,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,46 Tr | -11,50% |
Tổng tài sản | 34,69 Tr | -15,44% |
Tổng nợ | 15,50 Tr | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -700,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,86 N | -6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,37 N | 70,43% |
Dòng tiền tự do | -509,44 N | -66,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
71