Trang chủEDU • ASX
add
EDU Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
75,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 Tr | 66,15% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 19,89% |
Thu nhập ròng | 14,24 N | 101,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 101,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,44 N | 200,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,04 Tr | 28,10% |
Tổng tài sản | 38,52 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 27,93 Tr | -4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,24 N | 101,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | 247,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,35 N | -85,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -26,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 Tr | 2.336,71% |
Dòng tiền tự do | 570,45 N | 797,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
98