Trang chủEDUC • NASDAQ
add
Educational Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,30 Tr USD
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,05 Tr | -34,78% |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | -32,95% |
Thu nhập ròng | -835,70 N | -142,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,56 | -164,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -815,50 N | -161,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -27,47% |
Tổng tài sản | 83,60 Tr | -12,46% |
Tổng nợ | 41,80 Tr | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,70 N | -142,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,44 Tr | -35,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,50 N | -102,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | 77,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 Tr | 24,47% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 131,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
101