Trang chủEDUC • NASDAQ
add
Educational Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 Tr USD
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 Tr | -26,00% |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | -25,92% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,27 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 19,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,40 N | -50,70% |
Tổng tài sản | 78,31 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 37,75 Tr | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 Tr | 45,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,10 N | 10,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -550,70 N | -1.201,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | 24,15% |
Dòng tiền tự do | -602,64 N | -40,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83