Trang chủEDUSPEC • KLSE
add
Eduspec Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,055 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
166,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 51,73% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 18,42% |
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -705,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,64 | -430,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -3,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | -19,20% |
Tổng tài sản | 105,04 Tr | -1,54% |
Tổng nợ | 33,43 Tr | 12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,57 Tr | -705,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 169,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | -734,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,00 N | -104,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | -124,65% |
Dòng tiền tự do | -5,68 Tr | 19,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
54