Trang chủEDY • CVE
add
Eddy Smart Home Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
805,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,55 N | 38,37% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | -29,54% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 38,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,67 | 55,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 39,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | 492,15% |
Tổng tài sản | 17,93 Tr | 14,46% |
Tổng nợ | 18,40 Tr | 16,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -474,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 38,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,88 N | 86,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 | -169,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,69 Tr | 439,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,62 Tr | 956,46% |
Dòng tiền tự do | -126,24 N | 85,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web