Trang chủEE • BKK
add
Eternal Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,50 ฿ - 0,53 ฿
Phạm vi một năm
0,12 ฿ - 0,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T THB
Số lượng trung bình
33,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 N | -99,06% |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | -27,68% |
Thu nhập ròng | -66,09 Tr | 67,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -165,22 N | -3.401,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,30 Tr | 85,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,03 Tr | -2,71% |
Tổng tài sản | 839,25 Tr | -34,89% |
Tổng nợ | 31,14 Tr | 299,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 808,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,09 Tr | 67,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 54,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 98,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,43 N | 104,63% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | -86,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
25