Trang chủEE • NYSE
add
Excelerate Energy Inc
26,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
26,53 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,54 $
Mức chênh lệch một ngày
26,25 $ - 26,60 $
Phạm vi một năm
16,70 $ - 32,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T USD
Số lượng trung bình
642,57 N
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,57 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 46,08 Tr | -6,50% |
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 194,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 158,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | -43,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,29 Tr | 27,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,52 Tr | -3,30% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 0,80% |
Tổng nợ | 994,71 Tr | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,93 Tr | 194,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,62 Tr | 35,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,55 Tr | -664,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,99 Tr | 29,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,99 Tr | -34,00% |
Dòng tiền tự do | -39,49 Tr | -220,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
919