Trang chủEE • NYSE
add
Excelerate Energy Inc
24,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,45%)-0,11
24,40 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 19:36:21 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,37 $
Mức chênh lệch một ngày
24,04 $ - 24,63 $
Phạm vi một năm
17,70 $ - 32,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T USD
Số lượng trung bình
514,42 N
Tỷ số P/E
17,83
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,56 Tr | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 74,72 Tr | 34,15% |
Thu nhập ròng | 4,73 Tr | -29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -36,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | 10,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,39 Tr | -14,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,00 Tr | -30,06% |
Tổng tài sản | 4,01 T | 39,85% |
Tổng nợ | 1,86 T | 82,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 Tr | -29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,14 Tr | -3,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -4.140,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 800,70 Tr | 2.365,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,52 Tr | -756,24% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | -105,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
919