Trang chủEE • NYSE
add
Excelerate Energy Inc
30,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,57 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,42 $
Mức chênh lệch một ngày
30,04 $ - 30,89 $
Phạm vi một năm
13,38 $ - 30,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T USD
Số lượng trung bình
263,17 N
Tỷ số P/E
28,92
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,42 Tr | -29,79% |
Chi phí hoạt động | 46,85 Tr | -11,06% |
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | -35,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -8,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -2,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,24 Tr | -17,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,45 Tr | 0,05% |
Tổng tài sản | 2,86 T | -1,36% |
Tổng nợ | 981,74 Tr | -10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,96 Tr | -35,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,78 Tr | -76,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,44 Tr | 1,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,95 Tr | -62,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,00 N | -99,76% |
Dòng tiền tự do | -38,35 Tr | -127,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
915