Trang chủEEGUF • OTCMKTS
add
Empire Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0011 $
Phạm vi một năm
0,0011 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
708,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | 60,27% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 72,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 Tr | -60,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,46 Tr | 162,33% |
Tổng tài sản | 160,97 Tr | -13,79% |
Tổng nợ | 13,03 Tr | -78,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 72,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,46 Tr | -86,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,24 Tr | 968,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,06 Tr | 336,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,91 Tr | 1.769,82% |
Dòng tiền tự do | -3,16 Tr | -10,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
39