Trang chủEEIQ • NASDAQ
add
EpicQuest Education Group Internatnl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,39 Tr USD
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 74,14% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 14,39% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 29,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,73 | 59,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -76,85% |
Tổng tài sản | 23,29 Tr | 21,25% |
Tổng nợ | 12,41 Tr | 50,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 29,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,40 N | 164,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -1.962,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 1.745,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,50 N | 162,86% |
Dòng tiền tự do | -513,76 N | -3,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
52