Trang chủEEL • JSE
add
Efora Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ZAC
Phạm vi một năm
2,00 ZAC - 20,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
44,15 Tr ZAR
Số lượng trung bình
252,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | -88,39% |
Chi phí hoạt động | 4,83 Tr | -23,46% |
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | -108,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -588,88 | -1.693,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 Tr | 24,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,37 Tr | -60,64% |
Tổng tài sản | 28,09 Tr | -48,77% |
Tổng nợ | 3,18 Tr | -58,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,50 Tr | -108,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,52 Tr | -33,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -1.167,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,50 N | -23,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,73 Tr | -80,62% |
Dòng tiền tự do | -4,65 Tr | -22,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
104