Trang chủEEL • JSE
add
Efora Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ZAC
Phạm vi một năm
5,00 ZAC - 20,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
88,31 Tr ZAR
Số lượng trung bình
108,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,24%
0,59%
1,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,53 Tr | 113,60% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | -43,10% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -381,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,48 | -125,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,53 Tr | 45,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,84 Tr | -41,18% |
Tổng tài sản | 41,27 Tr | -36,30% |
Tổng nợ | 7,36 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -381,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,04 Tr | 7,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,00 N | -1.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,00 N | -16,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,42 Tr | 3,84% |
Dòng tiền tự do | -4,62 Tr | 45,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
104