Trang chủEEM • EPA
add
Electricite et Eaux De Madagascar SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 €
Mức chênh lệch một ngày
3,32 € - 3,32 €
Phạm vi một năm
2,84 € - 4,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,50 N | -25,84% |
Chi phí hoạt động | 991,50 N | 28,02% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -439,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 N | -557,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -819,00 N | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 Tr | -7,05% |
Tổng tài sản | 22,92 Tr | -28,94% |
Tổng nợ | 11,86 Tr | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -439,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -853,00 N | -135,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | -60,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,00 N | -117,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 831,50 N | -79,71% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 483,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1928
Trang web
Nhân viên
1