Trang chủEEMMF • OTCMKTS
add
E3 Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,99 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 33,33% |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -24,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -33,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,74 Tr | 36,32% |
Tổng tài sản | 55,99 Tr | 36,16% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | -53,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | -24,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -33,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | -5,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | -87,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,47 Tr | -156,97% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | -231,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29