Trang chủEEP • BME
add
Euroespes SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 €
Phạm vi một năm
0,34 € - 0,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 Tr | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | 37,88% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -519,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,49 | -519,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -824,34 N | -2.042,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,75 N | -51,03% |
Tổng tài sản | 11,42 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 5,22 Tr | 8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -519,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -647,82 N | -4.002,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -717,03 N | 5,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,74 N | -25,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | -296,56% |
Dòng tiền tự do | -653,41 N | -280,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
39