Trang chủEEP • BME
add
Euroespes SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 €
Phạm vi một năm
0,34 € - 0,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 Tr | -14,44% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 0,34% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -83,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,70 | -114,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,55 N | -56,30% |
Tổng tài sản | 7,93 Tr | -22,56% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | -3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -83,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 556,08 N | 185,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -49,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,60 N | -109,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -548,20 N | 45,19% |
Dòng tiền tự do | -161,52 N | 74,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Nhân viên
33