Trang chủEEX • NYSE
add
Emerald Holding Inc
4,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,82 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 $
Mức chênh lệch một ngày
4,82 $ - 4,92 $
Phạm vi một năm
3,92 $ - 7,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
112,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,60 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 44,80 Tr | -8,94% |
Thu nhập ròng | -11,10 Tr | -203,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,29 | -203,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -135,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,80 Tr | 90,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,90 Tr | -5,69% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -1,96% |
Tổng nợ | 668,70 Tr | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,10 Tr | -203,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,10 Tr | 7,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,90 Tr | -96,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,50 Tr | 24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | 2,27% |
Dòng tiền tự do | 9,95 Tr | 179,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
673