Trang chủEEX • WSE
add
EKO EXPORT SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 zł
Phạm vi một năm
1,63 zł - 1,63 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,43 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 Tr | 210,57% |
Chi phí hoạt động | 435,00 N | -52,25% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -148,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,83 | 20,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,00 N | 34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 23,65 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 44,67 Tr | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 372,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -148,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,00 N | 156,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,00 N | -164,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 N | 0,00% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | 23.538,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
43