Trang chủEEZY • HEL
add
Eezy Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 €
Mức chênh lệch một ngày
0,64 € - 0,69 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,94 Tr | -19,54% |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | -1,21% |
Thu nhập ròng | -772,00 N | 46,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | 32,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -89,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,00 N | -110,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 27,48% |
Tổng tài sản | 194,80 Tr | -5,75% |
Tổng nợ | 86,16 Tr | -10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,00 N | 46,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 Tr | 68,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -21,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 Tr | -97,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | 51,48% |
Dòng tiền tự do | 3,15 Tr | 2.140,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.951