Trang chủEEZY • HEL
add
Eezy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 €
Mức chênh lệch một ngày
1,16 € - 1,23 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 1,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
29,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,94 Tr | -19,68% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | -21,00% |
Thu nhập ròng | 389,00 N | -70,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | -62,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 Tr | -5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,00 N | -53,61% |
Tổng tài sản | 200,85 Tr | -3,99% |
Tổng nợ | 91,69 Tr | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,00 N | -70,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 46,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -784,00 N | -29,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -68,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | -100,66% |
Dòng tiền tự do | 3,25 Tr | 133,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.985