Trang chủEFCP • TLV
add
Effi Capital Nadlan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.969,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.970,00 ILA - 1.988,00 ILA
Phạm vi một năm
1.095,00 ILA - 2.019,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
915,71 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,41 N
Tỷ số P/E
43,30
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,21 Tr | 16,44% |
Chi phí hoạt động | 10,07 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | -70,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | -74,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,36 Tr | -7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,90 Tr | 106,77% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 51,90% |
Tổng nợ | 1,95 T | 73,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | -70,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,61 Tr | -2.930,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,56 Tr | 78,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,99 Tr | 394,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,83 Tr | 492,02% |
Dòng tiền tự do | -72,13 Tr | 28,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
124