Trang chủEFE • ASX
add
Eastern Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
165,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,47 N | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 149,63 N | -61,73% |
Thu nhập ròng | -128,51 N | 64,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -302,60 | 61,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,73 N | 94,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | -24,78% |
Tổng tài sản | 12,27 Tr | -0,43% |
Tổng nợ | 128,02 N | 81,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,51 N | 64,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,51 N | 34,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,26 N | 42,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,76 N | 39,26% |
Dòng tiền tự do | -182,91 N | 32,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web