Trang chủEFF • CVE
add
1844 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 124,00 N | -15,14% |
Thu nhập ròng | -113,75 N | 17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,06 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,26 N | 64,06% |
Tổng tài sản | 1,75 Tr | 5,70% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,75 N | 17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,06 N | -201,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 N | 49,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 420,07 N | 426,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,16 N | 533,72% |
Dòng tiền tự do | 178,96 N | 312,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web