Trang chủEFI • EPA
add
Eurasia Fonciere Investissements SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 0,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 77,00 N | — |
Thu nhập ròng | 57,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,00 N | — |
Tổng tài sản | 54,19 Tr | — |
Tổng nợ | 24,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -130,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web