Trang chủEFI • EPA
add
Eurasia Fonciere Investissements SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,32 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 74,00 N | — |
Thu nhập ròng | 234,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 249,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,00 N | — |
Tổng tài sản | 48,20 Tr | — |
Tổng nợ | 20,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -57,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web