Trang chủEFIN • OTCMKTS
add
Eastern Michigan Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
40,91 $
Mức chênh lệch một ngày
40,51 $ - 40,51 $
Phạm vi một năm
25,37 $ - 42,96 $
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 Tr | 5,19% |
Chi phí hoạt động | 3,47 Tr | 11,32% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -4,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,45 | -9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,46 Tr | -1,39% |
Tổng tài sản | 512,46 Tr | -9,19% |
Tổng nợ | 461,62 Tr | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -4,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web