Trang chủEFK • WSE
add
Korporacja Gospodarcza Efekt SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 zł
Phạm vi một năm
5,60 zł - 7,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
34,97 Tr PLN
Tỷ số P/E
0,84
Tỷ lệ cổ tức
7,14%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,89 Tr | -8,35% |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | -21,27% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 49,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,15 | 63,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,78 Tr | 23,87% |
Tổng tài sản | 222,79 Tr | 35,87% |
Tổng nợ | 99,29 Tr | 18,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 49,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | 32,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,00 N | -157,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | 17,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,00 N | 116,85% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 248,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
76