Trang chủEFOI • NASDAQ
add
Energy Focus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 Tr USD
Số lượng trung bình
13,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 586,00 N | -31,46% |
Thu nhập ròng | -316,00 N | 66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,42 | 62,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -389,00 N | 56,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | -48,41% |
Tổng tài sản | 6,44 Tr | -31,53% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | -41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -316,00 N | 66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,00 N | 74,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 N | 29,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,00 N | -176,27% |
Dòng tiền tự do | -126,75 N | 75,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14