Trang chủEFORC • IST
add
Efor Cay Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
34,14 ₺ - 35,40 ₺
Phạm vi một năm
14,32 ₺ - 35,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T TRY
Số lượng trung bình
6,84 Tr
Tỷ số P/E
27,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -40,39% |
Chi phí hoạt động | 70,26 Tr | 69,35% |
Thu nhập ròng | 82,22 Tr | -61,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -35,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,33 Tr | -72,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 606,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,19 T | — |
Tổng nợ | 2,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,22 Tr | -61,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,93 Tr | -96,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,69 Tr | -113,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 512,57 Tr | 102,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | 15,71% |
Dòng tiền tự do | -667,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
496