Trang chủEFORC • IST
add
Efor Cay Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
131,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
129,50 ₺ - 133,40 ₺
Phạm vi một năm
21,58 ₺ - 136,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
47,81 T TRY
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
133,32
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 66,11% |
Chi phí hoạt động | 179,14 Tr | 138,69% |
Thu nhập ròng | 55,28 Tr | -38,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,63 Tr | 26,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,14 Tr | 263,14% |
Tổng tài sản | 9,70 T | 119,36% |
Tổng nợ | 5,35 T | 133,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,28 Tr | -38,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,55 Tr | -53,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,32 Tr | 63,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,19 Tr | -500,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -214,95 Tr | -2.340,37% |
Dòng tiền tự do | -88,59 Tr | -128,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
382