Trang chủEFORCE • KLSE
add
Excel Force MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
146,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
443,47 N
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 3,10% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,57 | -22,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | -16,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,03 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | 146,72 Tr | 2,39% |
Tổng nợ | 16,54 Tr | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,00 N | -99,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | -2.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 Tr | -13,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 Tr | -130,20% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | 95,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
86