Trang chủEFORL • BKK
add
E for L Aim PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,15 ฿ - 0,17 ฿
Phạm vi một năm
0,070 ฿ - 0,31 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
639,76 Tr THB
Số lượng trung bình
5,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,48 Tr | 38,64% |
Chi phí hoạt động | 105,94 Tr | 25,62% |
Thu nhập ròng | 25,72 Tr | 280,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 174,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,70 Tr | 133,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,24 Tr | 102,63% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 2,76% |
Tổng nợ | 861,78 Tr | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,72 Tr | 280,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,96 Tr | -81,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 323,00 N | 101,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,77 Tr | 23,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,49 Tr | -95,52% |
Dòng tiền tự do | -14,20 Tr | -154,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
393