Trang chủEFRAME • KLSE
add
Econframe Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,60 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
218,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,94 Tr | 27,29% |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 237,85% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -58,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -66,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,16 Tr | 7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,36 Tr | 1,61% |
Tổng tài sản | 139,45 Tr | 56,76% |
Tổng nợ | 26,74 Tr | 202,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -58,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | -20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | -1.285,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -42,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 Tr | -47,36% |
Dòng tiền tự do | 3,01 Tr | -15,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web