Trang chủEFRMF • OTCMKTS
add
East Africa Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,26 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 481,88 N | 19,60% |
Thu nhập ròng | -644,53 N | -45,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,55 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,38 N | 58,27% |
Tổng tài sản | 23,78 Tr | 7,00% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,53 N | -45,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,20 N | 227,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,32 N | -242,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,11 N | -321,21% |
Dòng tiền tự do | -36,42 N | -121,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web