Trang chủEFRTF • OTCMKTS
add
Nexus Industrial REIT
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 6,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
478,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,16 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | -55,21% |
Thu nhập ròng | 49,68 Tr | 2.224,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 107,63 | 1.985,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 Tr | 94,86% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 5,74% |
Tổng nợ | 1,54 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,68 Tr | 2.224,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 Tr | -48,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,26 Tr | 148,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,39 Tr | -195,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 Tr | 137,98% |
Dòng tiền tự do | 39,60 Tr | 782,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21