Trang chủEFSC • NASDAQ
add
Enterprise Financial Services Corp
60,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
60,84 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,28 $
Mức chênh lệch một ngày
59,91 $ - 60,96 $
Phạm vi một năm
37,31 $ - 62,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T USD
Số lượng trung bình
157,71 N
Tỷ số P/E
12,60
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,15 Tr | 11,34% |
Chi phí hoạt động | 93,50 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | 48,83 Tr | 9,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,68 | -1,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 9,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 766,05 Tr | 69,19% |
Tổng tài sản | 15,60 T | 7,42% |
Tổng nợ | 13,77 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,83 Tr | 9,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.197