Trang chủEFSCP • NASDAQ
add
Enterprise Finl Svcs DRC Rep Non Cum Perp Pfd Series A
Giá đóng cửa hôm trước
18,56 $
Phạm vi một năm
17,20 $ - 22,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,20 Tr | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 97,17 Tr | 1,55% |
Thu nhập ròng | 49,96 Tr | 23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,58 | 14,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | 22,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,82 Tr | 26,42% |
Tổng tài sản | 15,68 T | 7,28% |
Tổng nợ | 13,81 T | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,96 Tr | 23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,02 Tr | 33,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,74 Tr | -102,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,22 Tr | -50,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,50 Tr | -344,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.237