Trang chủEFVIF • OTCMKTS
add
EF EnergyFunders Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
66,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,68 N | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 161,33 N | -20,11% |
Thu nhập ròng | -131,72 N | -49,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,36 | -50,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,42 N | -9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,12 N | -73,33% |
Tổng tài sản | 546,52 N | -79,18% |
Tổng nợ | 8,91 Tr | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,72 N | -49,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,04 N | -141,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,19 N | -147,08% |
Dòng tiền tự do | 69,20 N | 226,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web