Trang chủEG0 • FRA
add
Essent Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 €
Mức chênh lệch một ngày
51,50 € - 51,50 €
Phạm vi một năm
45,80 € - 59,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,56 Tr | 9,93% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 175,43 Tr | -3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,24 | -12,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,69 | -0,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,59 Tr | -2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,02 Tr | -45,26% |
Tổng tài sản | 7,20 T | 9,74% |
Tổng nợ | 1,55 T | 15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,43 Tr | -3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
625