Trang chủEG1 • ASX
add
Evergreen Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 601,33 N | -36,27% |
Thu nhập ròng | -586,90 N | 33,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -592,32 N | 36,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 Tr | -52,03% |
Tổng tài sản | 15,98 Tr | -19,04% |
Tổng nợ | 198,91 N | -17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -586,90 N | 33,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -345,81 N | 35,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -796,72 N | -109,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -25,32% |
Dòng tiền tự do | -963,82 N | -116,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web