Trang chủEG • KLSE
add
EG Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,00 RM - 1,07 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 1,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
944,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,11 Tr | 41,44% |
Chi phí hoạt động | 13,89 Tr | 43,70% |
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | 8,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | -23,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,18 Tr | 21,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,28 Tr | -6,34% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 14,81% |
Tổng nợ | 844,74 Tr | 13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 909,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | 8,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,76 Tr | 221,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,08 Tr | 17,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,09 Tr | -155,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,28 Tr | -230,29% |
Dòng tiền tự do | -53,81 Tr | 23,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.000