Trang chủEG • KLSE
add
EG Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,21 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T MYR
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
14,89
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,62 Tr | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 13,29 Tr | 17,83% |
Thu nhập ròng | 12,59 Tr | 21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 19,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,48 Tr | 10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,36 Tr | 161,51% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 8,90% |
Tổng nợ | 864,51 Tr | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 604,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 909,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,59 Tr | 21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,90 Tr | 48,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -473,00 N | 99,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 Tr | -128,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,04 Tr | 261,23% |
Dòng tiền tự do | 46,37 Tr | 1.585,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.000