Trang chủEG • KLSE
add
EG Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,90 RM - 1,94 RM
Phạm vi một năm
1,19 RM - 2,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
907,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
932,57 N
Tỷ số P/E
17,41
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,92 Tr | 42,81% |
Chi phí hoạt động | 11,49 Tr | -1,14% |
Thu nhập ròng | 18,45 Tr | 80,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,26 Tr | 30,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,22 Tr | 70,62% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 26,96% |
Tổng nợ | 1,00 T | 29,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 535,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,45 Tr | 80,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,48 Tr | 571,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,59 Tr | -2.774,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,68 Tr | 69,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,35 Tr | 63,19% |
Dòng tiền tự do | -64,74 Tr | -473,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.000