Trang chủEGBN • NASDAQ
add
Eagle Bancorp Inc
21,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,06 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 16:02:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,02 $
Mức chênh lệch một ngày
20,51 $ - 21,19 $
Phạm vi một năm
16,68 $ - 30,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
639,75 Tr USD
Số lượng trung bình
429,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,90 Tr | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 36,49 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 595,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 543,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 700,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,82 Tr | -6,14% |
Tổng tài sản | 11,32 T | -2,54% |
Tổng nợ | 10,07 T | -2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 595,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,18 Tr | 1.417,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,50 Tr | -2.497,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,49 Tr | 1.139,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,18 Tr | 997,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
451