Trang chủEGBN • NASDAQ
add
Eagle Bancorp Inc
29,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,36 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,45 $
Mức chênh lệch một ngày
29,11 $ - 29,91 $
Phạm vi một năm
15,99 $ - 31,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
889,44 Tr USD
Số lượng trung bình
285,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,29 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 36,22 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 21,82 Tr | -20,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,03 | -18,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | -20,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,47 Tr | 114,27% |
Tổng tài sản | 11,29 T | 1,08% |
Tổng nợ | 10,06 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,82 Tr | -20,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,59 Tr | 17,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,38 Tr | 239,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,32 Tr | -194,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,65 Tr | -3,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
451