Trang chủEGCO • BKK
add
Electricity Generating PCL
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
103,00 ฿ - 105,50 ฿
Phạm vi một năm
85,00 ฿ - 128,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
55,02 T THB
Số lượng trung bình
867,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,59 T | -10,17% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -82,81% |
Thu nhập ròng | -106,15 Tr | 99,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | 99,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,35 | 475,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 124,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 159,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,60 T | 15,88% |
Tổng tài sản | 241,06 T | -0,89% |
Tổng nợ | 136,42 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,15 Tr | 99,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 T | 56,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,60 T | 173,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,65 T | -965,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,57 T | 75,19% |
Dòng tiền tự do | -10,42 Tr | 99,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
394