Trang chủEGDFF • OTCMKTS
add
Energold Drillng Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
3,00%
0,44%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,08 Tr | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 19,95 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | 17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,37 | 25,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,00 N | 103,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 Tr | -30,02% |
Tổng tài sản | 84,10 Tr | -8,75% |
Tổng nợ | 47,07 Tr | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,60 Tr | 17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,72 Tr | 60,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -116,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 13,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,61 Tr | 56,90% |
Dòng tiền tự do | 12,12 Tr | 565,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
600