Trang chủEGEEN • IST
add
Ege Endustri ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
10.887,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10.820,00 ₺ - 11.047,50 ₺
Phạm vi một năm
8.935,00 ₺ - 18.447,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
34,53 T TRY
Số lượng trung bình
21,51 N
Tỷ số P/E
79,10
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 21,75% |
Chi phí hoạt động | 76,71 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | 152,38 Tr | -59,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | -66,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,82 Tr | -3,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -0,95% |
Tổng tài sản | 8,11 T | 85,05% |
Tổng nợ | 2,39 T | 20,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,38 Tr | -59,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -457,64 Tr | -201,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 145,18 Tr | 469,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,27 Tr | 200,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,75 Tr | -106,88% |
Dòng tiền tự do | -228,36 Tr | 30,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
565