Trang chủEGEEN • IST
add
Ege Endustri ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
7.660,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7.482,50 ₺ - 7.750,00 ₺
Phạm vi một năm
6.800,00 ₺ - 14.090,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
23,94 T TRY
Số lượng trung bình
15,40 N
Tỷ số P/E
41,09
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -14,53% |
Chi phí hoạt động | -52,64 Tr | -128,46% |
Thu nhập ròng | 33,43 Tr | -89,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -87,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,43 Tr | 54,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -11,61% |
Tổng tài sản | 9,10 T | 25,02% |
Tổng nợ | 2,39 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,43 Tr | -89,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,61 Tr | 846,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,71 Tr | -65,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,04 Tr | -7,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,71 Tr | 77,30% |
Dòng tiền tự do | 68,39 Tr | 189,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
632